Nhựa hydro hóa thường được sử dụng làm thành phần trong chất kết dính nóng chảy. Chất kết dính nóng chảy là vật liệu nhựa nhiệt dẻo rắn ở nhiệt độ phòng nhưng trở thành chất lỏng khi đun nóng. Khi nhựa hydro hóa được thêm vào công thức keo nóng chảy, nó phục vụ một số mục đích.
Đặc tính kết dính được cải thiện
Nhựa hydro hóa tăng cường đặc tính kết dính của keo nóng chảy, mang lại độ bền liên kết và độ bám dính tốt hơn cho các chất nền khác nhau.
Tăng tính linh hoạt
Việc bổ sung nhựa hydro hóa có thể cải thiện tính linh hoạt của chất kết dính nóng chảy, khiến nó phù hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt, chẳng hạn như trong vật liệu đóng gói.
Khả năng chịu nhiệt độ
Nhựa hydro hóa có thể góp phần tăng khả năng chịu nhiệt của keo nóng chảy, đảm bảo rằng keo duy trì tính toàn vẹn và hiệu suất ở nhiệt độ cao.
Giảm mùi
Nhựa hydro hóa thường được sử dụng để giảm mùi của chất kết dính nóng chảy, khiến chúng phù hợp hơn cho các ứng dụng có thể gây lo ngại về mùi, chẳng hạn như trong sản xuất bao bì thực phẩm.
Khả năng tương thích
Nhựa hydro hóa có thể tăng cường khả năng tương thích của các thành phần khác nhau trong công thức keo nóng chảy, tạo ra sản phẩm ổn định và đồng nhất hơn.
Thông số kỹ thuật
HY DCPD |
HY 6100 |
HY 6110 |
HY 6120 |
Phương pháp thử nghiệm |
Diện mạo |
Nước trắng | Nước trắng | Nước trắng |
Nhãn cầu |
Điểm làm mềm (°C) |
105-110 |
100-110 |
110-120 |
ASTM E 28 |
Chỉ số màu vàng |
<5 | <5 | <5 |
ASTM D 1925 |
Người làm vườn màu |
0-1 | 0-1 | 0-1 |
ASTM D 974 |
Độ ổn định nhiệt (200°C, 5h, YI) |
10 |
<10 |
10 |
ASTM D 1925 |
Độ nhớt nóng chảy (180°C, cPs) |
130-200 |
- |
- |
ASTM 3236 |