• Ecopower Vinyltriisopropoxysilane (Crosile-173): Phụ gia chính cho độ bám dính vượt trội và độ bền vượt trội

    Sep / 30, 2025

    Ecopower Vinyltriisopropoxysilane (Crosile-173): Phụ gia chính cho độ bám dính vượt trội và độ bền vượt trội
    Trong lĩnh vực sơn phủ, keo dán và vật liệu composite, những hạn chế về hiệu suất thường ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm cuối cùng. Những thách thức như độ bám dính không đủ, khả năng chống chịu thời tiết kém và độ bền cơ học không đủ từ lâu đã là những mối quan tâm cốt lõi trong ngành. Vinyltriisopropoxysilane Crosile-173, một chất liên kết silan hiệu quả, được thiết kế chính xác như một phụ gia quan trọng để giải quyết những vấn đề này. Tại sao chọn Vinyltriisopropoxysilane Crosile-173 ? Vinyltriisopropoxysilane Crosile-173(VTMO) là chất lỏng trong suốt không màu hoặc màu vàng nhạt có độ tinh khiết ≥98,0%, mật độ 0,860–0,867 g/mL, điểm sôi 180°C và chỉ số khúc xạ 1,43. Số CAS: 18023-33-1) Cấu trúc hóa học độc đáo của Crosile-173 cho phép nó tạo thành "cầu nối phân tử" ổn định giữa các vật liệu vô cơ (như thủy tinh, kim loại) và các polyme hữu cơ (như nhựa acrylic, polyurethane). Hiệu ứng cầu nối này không chỉ tăng cường đáng kể độ bám dính giữa lớp phủ và bề mặt nền mà còn cải thiện độ bền kết dính tổng thể của vật liệu nhờ khả năng liên kết chéo tuyệt vời. Ưu điểm về hiệu suất cốt lõi của Vinyltriisopropoxysilane: Độ bám dính vượt trội Crosile-173 có thể tạo liên kết hóa học mạnh mẽ với các nhóm hydroxyl trên bề mặt vật liệu nền, giải quyết triệt để các vấn đề bong tróc lớp phủ và độ bám dính kém. Dù trên bề mặt kim loại, nhựa hay thủy tinh, Crosile-173 đều mang lại độ bám dính khô và ướt vượt trội. Độ bền vượt trội Lớp phủ Crosile-173 có khả năng chống nước, chống ăn mòn hóa học và chống lão hóa do tia UV tuyệt vời. Ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, lớp phủ vẫn duy trì độ ổn định hiệu suất lâu dài, giúp kéo dài đáng kể tuổi thọ của sản phẩm. Khả năng liên kết chéo tuyệt vời Crosile-173 làm tăng hiệu quả độ kết dính và độ cứng của màng phim, mang lại cho sản phẩm khả năng chống mài mòn và trầy xước vượt trội. Hơn nữa, nó thể hiện độ ổn định rất tốt trong các hệ thống gốc nước, đảm bảo công thức luôn ổn định trong quá trình bảo quản. Các lĩnh vực ứng dụng chính của Vinyltriisopropoxysilane: Lớp phủ công nghiệp: Được sử dụng trong lớp phủ chống ăn mòn cho bề mặt kim loại và nhựa, mang lại khả năng bảo vệ lâu dài. Lớp phủ kiến trúc: Tăng cường khả năng chống chịu thời tiết và chống bám bẩn cho lớp phủ tường ngoại thất bằng silicone-acrylic. Vật liệu tổng hợp: Biến đổi nhũ tương polyurethane-acrylate để cân bằng độ bền cơ học và khả năng chống nước. Dây điện & Nhựa: Hoạt động như một tác nhân liên kết chéo để cải thiện khả năng chịu nhiệt và tính chất điện của polyetylen. Điểm nổi bật về mặt kỹ thuật: Một đặc điểm nổi bật của Crosile-173 là quá trình thủy phân nhóm isopropoxy tương đối chậm. Điều này giúp nó ổn định hơn khi lưu trữ trong các hệ thống gốc nước, đồng thời đảm bảo khả năng tương thích và hiệu quả phản ứng với nền vật liệu. Là một trong những sản phẩm cốt lõi của Ecopower New Materials, chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng Vinyltriisopropoxysilane (Crosile-173) chất lượng cao để giúp bạn ...
    Xem thêm
  • Ecopower Brand Novel Monosulfur Silane Crosile-966: Sản phẩm tiên tiến giúp giảm lực cản lăn và tăng cường độ ổn định khi xử lý

    Jun / 12, 2025

    Ecopower Brand Novel Monosulfur Silane Crosile-966: Sản phẩm tiên tiến giúp giảm lực cản lăn và tăng cường độ ổn định khi xử lý
    Giải pháp hiệu suất cao cho lực cản lăn thấp hơn và tăng cường độ ổn định khi xử lý Monosulfur Silane Mới Crosile-966 Crosile-966 là tác nhân liên kết mercaptosilane bị chặn, nó chặn nhóm mercapto có hoạt tính cao bằng cách sử dụng các nhóm alkanyl chuỗi dài, có lợi cho quá trình phối trộn ở nhiệt độ cao và tránh làm tăng độ nhớt của cao su hoặc lưu hóa sớm. So với các silan polysulfide truyền thống, chất kết dính silan Crosile-966 cho thấy khả năng phân tán silica tốt hơn, giúp lốp xe duy trì trạng thái ướt như cũ. Trong điều kiện bám đường, lực cản lăn thấp hơn và tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. [nếu gte vml 1]> [hết] Ưu điểm chính của Crosile-966 cho lốp xe xanh Tiết kiệm xăng 8% Khả năng chống mài mòn tốt hơn Độ bám đường tốt trên tuyết và ướt Độ ổn định cao hơn ở nhiệt độ cao So sánh với silan polysulfide truyền thống [if gte vml 1]> [hết] So sánh với Si69 Và Si75 vào cuối quá trình trộn và lưu hóa, Cá sấu-966 không chỉ thể hiện hiệu suất gia cố tuyệt vời mà còn tránh được vấn đề cháy xém sớm trong quá trình trộn ở nhiệt độ cao. Khi bắt đầu quá trình phối trộn, nhóm ethoxy của Crosile-966 phản ứng nhanh với nhóm hydroxyl của silica, do đó silica được phân tán đồng đều trong cao su. Nhóm chức acyl ankan chuỗi dài trong phân tử Crosile-966 có tính kỵ nước mạnh để tránh phản ứng tự kết tụ của các nhóm hydroxyl trên bề mặt silica. Trong quá trình lưu trữ, không làm tăng độ nhớt, hợp chất cao su có độ ổn định lưu trữ cao hơn so với polysulfide silane truyền thống. [if gte vml 1]> [hết] [nếu gte vml 1]> [hết] Giảm đáng kể mô đun biến dạng cắt △G' và Tan(δ)max trong phạm vi biến dạng 0-25%, giảm tỏa nhiệt của cao su và giảm đáng kể lực cản lăn. So với các silan polysulfide truyền thống, Crosile-966 có thể đạt được hiệu suất động ở nhiệt độ thấp thấp hơn và lực cản lăn thấp hơn. [if gte vml 1]>
    Xem thêm
  • Ưu điểm cốt lõi của nhựa HY-9100RM – Được thiết kế cho các ứng dụng đánh dấu đường

    Apr / 29, 2025

    Ưu điểm cốt lõi của nhựa HY-9100RM – Được thiết kế cho các ứng dụng đánh dấu đường
    HY-9100RM: Nhựa dầu mỏ C9 dùng cho sơn vạch đường. Khả năng chống chịu thời tiết đặc biệt Khả năng chống phân hủy tia UV: Thông qua quá trình hydro hóa sâu, cấu trúc phân tử của HY-9100RM đảm bảo độ ổn định cao, chống lại tác động của tia UV trong thời gian dài để ngăn ngừa hiện tượng ố vàng hoặc phấn hóa, kéo dài tuổi thọ hơn 30%. Khả năng chống ẩm, nhiệt và oxy hóa: Duy trì tính toàn vẹn của màng phim trong môi trường nhiệt độ cao, độ ẩm cao, lý tưởng cho các vùng ven biển hoặc mưa nhiều. Độ ổn định nhiệt cao (Điểm làm mềm: 95-110°C) Tương thích với quá trình xử lý nhiệt độ cao trong lớp phủ vạch đường nhiệt dẻo (nóng chảy ở nhiệt độ 180-200°C), đảm bảo ứng dụng không khói, không mùi mà không bị phân hủy hoặc ố vàng. Khả năng tương thích tuyệt vời với các vật liệu nền như nhựa đường dầu mỏ và sáp EVA, cho phép nóng chảy đồng đều và ứng dụng trơn tru. Khô nhanh & Độ bám dính mạnh Việc giải phóng dung môi nhanh chóng trong các công thức gốc dung môi giúp giảm thời gian khô bề mặt (≤5 phút), giảm thiểu thời gian đóng đường. Độ bám dính chắc chắn trên nền nhựa đường hoặc bê tông, giảm nguy cơ bong tróc khi lưu thông trên đường. Độ trong suốt cao và tạp chất thấp Gardner Color 0-1 (gần như trắng nước), đảm bảo phân tán sắc tố sống động để tạo ra các dấu hiệu sống động. Hàm lượng tro ≤0,1% và giá trị axit ≤1,0 mg KOH/g, loại bỏ tạp chất làm giảm độ ổn định của lớp phủ hoặc ăn mòn chất nền. Khả năng thích ứng với môi trường Bằng cách điều chỉnh tỷ lệ nhựa trên polyme đàn hồi (ví dụ, pha trộn với SBS), HY-9100RM tăng cường tính linh hoạt ở nhiệt độ thấp (không nứt ở -20°C), lý tưởng cho khí hậu lạnh giá ở phía bắc. HY-9100RM giải quyết những thách thức của ngành như thế nào? Các vấn đề truyền thống Giải pháp HY-9100RM Sự phai màu/vết phấn của các dấu hiệu Cấu trúc phân tử chống tia UV tăng khả năng chống chịu thời tiết lên 2-3 lần Vàng/khói trong quá trình xử lý nhiệt độ cao Điểm làm mềm có thể điều chỉnh (95-110°C) đảm bảo độ ổn định nhiệt, không bị phân hủy Nứt ở nhiệt độ thấp/độ bám dính kém Pha trộn polyme đàn hồi cải thiện độ linh hoạt, độ bám dính ≥3 MPa Sự mất phản xạ của hạt thủy tinh nhanh chóng Ma trận có độ trong suốt cao bảo vệ các hạt, kéo dài độ bền phản xạ ngược
    Xem thêm
  • Ưu điểm và ứng dụng của nhựa dầu mỏ có điểm làm mềm cao trong mực in offset | Ecopower HC-9130 và HC-9140

    Jan / 17, 2025

    Ưu điểm và ứng dụng của nhựa dầu mỏ có điểm làm mềm cao trong mực in offset | Ecopower HC-9130 và HC-9140
    Ưu điểm và ứng dụng của nhựa dầu mỏ có điểm làm mềm cao trong mực in offset |Sức mạnh sinh tháiHC-9130VàHC-9140Nhựa dầu mỏ C9 là thành phần chính trong mực in offset, giúp tăng đáng kể hiệu suất mực và chất lượng in. Các loại nhựa dầu mỏ C9 HC-9130 và HC-9140 do Công ty Ecopower cung cấp, thuộc dòng nhựa dầu mỏ có điểm làm mềm cao với điểm làm mềm lần lượt là 120-130°C và 130-140°C, mang lại những lợi thế hiệu suất độc đáo cho mực in offset. Dưới đây là những lợi thế chung và đặc điểm ứng dụng của nhựa dầu mỏ có điểm làm mềm cao trong mực in offset:Ưu điểm chung của nhựa dầu mỏ có điểm làm mềm cao Khả năng chịu nhiệt tuyệt vờiĐặc tính điểm làm mềm cao của HC-9130 và HC-9140 đảm bảo tính ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, ngăn mực bị mềm hoặc biến dạng trong quá trình in. Điều này làm cho chúng đặc biệt phù hợp với quá trình in tốc độ cao và sấy khô ở nhiệt độ cao. Độ bền mực được cải thiệnNhựa dầu mỏ có điểm làm mềm cao giúp cải thiện khả năng chống mài mòn và trầy xước của mực, giúp sản phẩm in bền hơn và kéo dài tuổi thọ. Độ bóng mực được cải thiệnNhựa dầu mỏ HC-9130 và HC-9140 làm tăng đáng kể độ bóng của mực, tạo ra bề mặt in mịn hơn và sống động hơn, lý tưởng cho các yêu cầu in chất lượng cao. Tăng độ bám dính của mựcNhựa dầu mỏ có điểm làm mềm cao giúp tăng cường độ bám dính của mực vào nhiều loại chất nền khác nhau (như giấy, bìa cứng và nhựa), đảm bảo các mẫu in bền và chống bong tróc. Độ nhớt mực được tối ưu hóaNhựa dầu mỏ HC-9130 và HC-9140 có khả năng điều chỉnh độ nhớt của mực hiệu quả, phù hợp hơn với quy trình in offset và đảm bảo chất lượng in và độ truyền mực đồng đều. Tăng cường khả năng chống chịu thời tiếtNhựa dầu mỏ có điểm làm mềm cao giúp cải thiện khả năng chống nước, ánh sáng và nhiệt của mực, đảm bảo độ ổn định khi in ngoài trời hoặc trong môi trường khắc nghiệt, ngăn ngừa phai màu hoặc hư hỏng. Đặc điểm ứng dụng HC-9130 (Điểm làm mềm: 120-130°C)Thích hợp cho mực in yêu cầu độ bóng và độ bám dính cao, thường được sử dụng trong các sản phẩm in chất lượng cao như sách, tạp chí và bao bì. Điểm làm mềm vừa phải của nó đảm bảo độ ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, làm cho nó lý tưởng cho quá trình in tốc độ cao và sấy khô ở nhiệt độ cao. HC-9140 (Điểm làm mềm: 130-140°C)Có khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn cao hơn, phù hợp với các sản phẩm in đòi hỏi độ bền đặc biệt, chẳng hạn như quảng cáo ngoài trời, vật liệu đóng gói và nhãn. Điểm làm mềm cao đảm bảo hiệu suất tuyệt vời ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. Cách sử dụng được khuyến nghịĐể đạt được kết quả tối ưu, khuyến nghị sử dụng nhựa dầu mỏ Ecopower HC-9130 và HC-9140 như sau: HC-9130: Tỷ lệ bổ sung khuyến nghị là 8%-12% tổng trọng lượng mực, với số lượng cụ thể có thể điều chỉnh dựa trên yêu cầu in và tính chất vật liệu. HC-9140: Tỷ lệ bổ sung khuyến nghị là 10%-15% tổng trọng lượng mực, phù hợp với các sản phẩm in yêu cầu khả năng chống chịu thời tiết và chống mài mòn cao. Phần kết luậnNhựa dầu mỏ có điểm làm mềm cao (HC-9130 và HC-9140) rất tuyệt vời trong...
    Xem thêm
  • Crosile® 5246: Đồng oligome silane tiên tiến cho độ bám dính và tính kỵ nước vượt trội

    Dec / 24, 2024

    Crosile® 5246: Đồng oligome silane tiên tiến cho độ bám dính và tính kỵ nước vượt trội
    Crosile® 5246 là một đồng-oligome silane kết hợp chức năng của các nhóm diamino và silane chức năng alkyl, mang lại khả năng phản ứng đa dạng với nhựa hữu cơ và bề mặt vô cơ như bê tông, thủy tinh và nhôm. Sản phẩm độc đáo này hoạt động như một chất thúc đẩy độ bám dính hiệu quả giữa các loại nhựa phản ứng với amino (như polyme MS, silicon, polyurethan silylat, polyurethan và epoxy) và các chất nền vô cơ. Nhóm diamino trong Crosile® 5246 tăng cường hiệu suất bám dính, trong khi mặt chuỗi alkyl mang lại khả năng kỵ nước vượt trội.Các tính năng chính và lợi ích củaCrosile® 5246Các tính năng chính của Crosile® 5246 (đơn giản hóa)1. Độ bám dính vượt trội: Tăng cường liên kết giữa nhựa hữu cơ và các chất nền vô cơ như kính, bê tông và nhôm.2. Cải thiện độ bền cơ học: Tăng độ bền và tính linh hoạt của chất kết dính và lớp phủ.3. Hàm lượng VOC thấp, mùi thấp: Giảm hợp chất hữu cơ dễ bay hơi và giảm thiểu mùi trong quá trình thi công.4. Khả năng kỵ nước được cải thiện: Cung cấp khả năng chống nước tốt hơn so với diamino silane thông thường.5. Độ đàn hồi và tính linh hoạt: Cải thiện độ đàn hồi và giảm mô đun đàn hồi trong keo dán đã đông cứng.6. Chống ố vàng: Ít bị đổi màu theo thời gian, duy trì vẻ ngoài sạch sẽ.7. Chất kết dính cho vật liệu composite: Tăng cường độ bền cho cao su và nhựa chứa khoáng chất, cải thiện hiệu suất tổng thể của chúng.Cấu trúc hóa học của Crosile® 5246Crosile® 5246 là một đồng-oligome silane được thiết kế cẩn thận với các nhóm chức diamino và chức alkyl, cho phép nó phản ứng với nhiều loại chất nền và nhựa. Chức năng kép này đảm bảo độ bám dính, độ bền và khả năng chống nước đặc biệt.Ứng dụng của Crosile® 5246 Chất kết dính và chất trám kín: Được sử dụng làm thành phần chính trong keo dán polymer MS, polyurethane, epoxy và silicone vì có đặc tính tăng cường độ bám dính và tính linh hoạt tuyệt vời. Lớp phủ: Cải thiện khả năng liên kết với các bề mặt vô cơ như kính, bê tông và nhôm đồng thời tăng cường các tính chất cơ học và khả năng chống chịu các yếu tố môi trường. Cao su và vật liệu tổng hợp: Hoạt động như một tác nhân kết dính vượt trội giúp tăng cường hiệu suất của cao su và vật liệu tổng hợp chứa khoáng chất, mang lại độ bền, tính linh hoạt và tuổi thọ tốt hơn. Ứng dụng công nghiệp: Thích hợp sử dụng trong môi trường công nghiệp đòi hỏi độ bám dính, độ đàn hồi và tính kỵ nước cao. Vật liệu xây dựng: Cải thiện độ bám dính và tính kỵ nước của vật liệu xây dựng, trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc liên kết kính, sửa chữa bê tông và sơn phủ mặt tiền.Tại sao chọn Crosile® 5246?Crosile® 5246 nổi bật là một đồng-oligome silane hiệu suất cao do khả năng tăng cường độ bám dính, tính chất cơ học và tính kỵ nước trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là sản phẩm thiết yếu cho các nhà sản xuất muốn cải thiện hiệu suất của chất kết dính, lớp phủ và vật liệu composite trong khi vẫn tuân thủ các quy định về môi trường với lượng khí thải VOC thấp. Bằng cách tích hợp Crosile® 5246 vào công thức của bạn, bạn có thể đạt được chất lượng sản phẩ...
    Xem thêm
  • Tăng cường hiệu suất với Flecosil-300: Silica hấp thụ dầu cao

    Dec / 23, 2024

    Tăng cường hiệu suất với Flecosil-300: Silica hấp thụ dầu cao
    Tăng cường hiệu suất vớiFlecosil-300: Silica hấp thụ dầu caoTrong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu hiệu suất cao, Flecosil-300, một loại silica đặc biệt của Ecopower, nổi bật nhờ tính chất hấp phụ đặc biệt và hiệu suất cơ học vượt trội, khiến nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực.Các tính năng chính: Khả năng hấp thụ dầu đặc biệt: Với đặc tính hấp thụ dầu vượt trội, Flecosil-300 lý tưởng để hấp thụ chất lỏng, dầu và tạp chất, trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho chất mang thuốc trừ sâu, bình chữa cháy dạng bột khô và chất hỗ trợ xúc tác. Hiệu suất cơ học được cải thiện: Nhờ diện tích bề mặt lớn và các nhóm chức năng bề mặt hoạt động, Flecosil-300 cải thiện đáng kể độ bền kéo, độ bền xé và khả năng chống mài mòn của các sản phẩm cao su, đảm bảo hiệu suất vượt trội ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Ứng dụng rộng rãi: Từ cao su và lớp phủ có độ trong suốt cao đến các ứng dụng an toàn phòng cháy chữa cháy và nông nghiệp, Flecosil-300 mang lại những lợi thế hiệu suất độc đáo trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Ứng dụng: Ngành công nghiệp cao su: Tối ưu hóa các sản phẩm silicon có độ trong suốt cao, TPU và cao su đặc biệt, nâng cao hiệu suất cơ học và độ bền. Lớp phủ và mực: Hoạt động như một chất làm đặc và chống lắng, cải thiện độ trong suốt và độ ổn định cho lớp phủ và mực cao cấp. Nông nghiệp và an toàn phòng cháy chữa cháy: Tính chất hấp phụ tuyệt vời của nó làm cho nó trở thành một thành phần lý tưởng cho chất mang thuốc trừ sâu, bình chữa cháy dạng bột khô, tăng cường khả năng phân tán và độ ổn định. Ưu điểm kỹ thuật: Diện tích bề mặt cao và nhóm chức năng hoạt động: Với diện tích bề mặt 260-300 m²/g và nhiều nhóm chức năng, Flecosil-300 đảm bảo khả năng hấp phụ tuyệt vời và nâng cao hiệu suất sản phẩm. Thân thiện với môi trường: Là một chất phụ gia không độc hại, hiệu quả cao, Flecosil-300 đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường của các ngành công nghiệp hiện đại, hỗ trợ phát triển bền vững. Đóng gói và bảo quản: Bao bì: 20kg/bao để dễ vận chuyển và bảo quản. Yêu cầu bảo quản: Bảo quản trong hộp kín, tránh ẩm, nhiệt độ cao và ánh nắng trực tiếp để duy trì hiệu quả tối ưu. Tại sao chọnFlecosil-300?Flecosil-300 là một sản phẩm đột phá cho các ngành công nghiệp như cao su, sơn phủ, nông nghi
    Xem thêm
  • Giải pháp cao su hiệu suất cao với Silica kết tủa ECOPOWER

    Dec / 10, 2024

    Giải pháp cao su hiệu suất cao với Silica kết tủa ECOPOWER
    Silica kết tủa là gì?Silica kết tủa, một dạng tổng hợp của silicon dioxide vô định hình (SiO2), là một chất phụ gia thay đổi cuộc chơi trong ngành cao su. Được biết đến với khả năng tăng cường hiệu suất và độ bền, đây là vật liệu quan trọng trong các sản phẩm như lốp xe, giày dép và cao su silicon. Có nguồn gốc từ cát thạch anh, silica kết tủa trải qua một quy trình sản xuất chính xác đảm bảo khả năng thích ứng với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Tại ECOPOWER New Material, chúng tôi chuyên về Silica kết tủa cấp cao su, cung cấp các sản phẩm chất lượng cao được thiết kế riêng để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành cao su.Tại sao nên chọn Silica kết tủa của ECOPOWER?Silica kết tủa cấp cao su của chúng tôi nổi bật với những đặc tính vượt trội:â— Sản xuất hoàn hảo: Được sản xuất thông qua quá trình thủy phân natri silicat với axit sunfuric, sản phẩm được xử lý tỉ mỉ để đạt được chất lượng vượt trội.Tính tương thích cao: Hòa tan trong natri hydroxit (NaOH) và axit flohydric (HF), vẫn ổn định trong nước và hầu hết các dung môi, đảm bảo độ tin cậy trong nhiều công thức khác nhau.â— Tính chất có thể tùy chỉnh: Các tính năng chính như diện tích bề mặt riêng BET, cặn rây và khả năng hấp thụ DBP được tối ưu hóa để đảm bảo tính nhất quán và hiệu suất.Ứng dụng của Silica kết tủa trong ngành công nghiệp cao su1.Lốp xe:a.Cải thiện độ bám khi ướt để tăng cường độ an toàn.b.Giảm lực cản lăn, góp phần tiết kiệm năng lượng.c. Tăng độ bền của gai lốp để lốp có tuổi thọ lâu hơn.Sản phẩm được đề xuấtâ— Loại 120, 140, 165, 175MP, 185MP, 175GR, 185GR, Và hơn. ← ← ← Nhấp vào mẫu sản phẩm để xem thông tin cụ thể. 2.Giày cao su:a.Tăng cường khả năng chống rách và chống mài mòn cho đế và gót giày bền bỉ.b.Tăng cường sự linh hoạt và thoải mái.Sản phẩm được đề xuấtâ— Loại 120, 140, 165, 175MP, 185MP, 175GR, 185GR, Và hơn. ← ← ← Nhấp vào mẫu sản phẩm để xem thông tin cụ thể. 3. Cao su silicon:a.Hoạt động như chất độn gia cố để cải thiện độ bền kéo, độ đàn hồi và khả năng chịu nhiệt.Sản phẩm được đề xuấtâ— Loại 779,779-1,800, Và hơn. ← ← ← Nhấp vào mẫu sản phẩm để xem thông tin cụ thể. 4. Phụ gia cao su:a. Hoạt động như một chất làm mờ, mang lại bề mặt mịn hơn và giảm độ bóng cho lớp phủ, sơn và mực.Phạm vi sản phẩm toàn diệnSản phẩm được đề xuấtâ— Loại740,750,750 năm,770,750wVàhơn. ← ← ← Nhấp vào mẫu sản phẩm để xem thông tin cụ thể.ECOPOWER cung cấp nhiều loại Silica kết tủa cấp cao su ở dạng bột, dạng hạt và dạng hạt. Các loại có sẵn bao gồm. Mỗi loại được thiết kế với các đặc tính vật lý cụ thể, cho phép khách hàng lựa chọn giải pháp lý tưởng cho nhu cầu của mình. Tại sao ECOPOWER là sự lựa chọn tốt nhất của bạn1. Chuyên môn trong ngành: Nhiều thập kỷ kinh nghiệm trong việc sản xuất silica kết tủa chất lượng cao cho ngành cao su.2. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt: Mỗi lô hàng đều được kiểm tra tỉ mỉ để đáp ứng các thông số kỹ thuật của khách hàng.3. Tập trung vào tính bền vững: Cam kết của chúng tôi đối với các hoạt động bền vững đảm bảo quy trình sản xuất thân th...
    Xem thêm
  • Silica trong phụ gia thức ăn chăn nuôi

    Dec / 06, 2024

    Silica trong phụ gia thức ăn chăn nuôi
    Chất chống đóng bánh Silica kết tủa 826Thông số kỹ thuật Mặt hàng Đặc điểm kỹ thuật Vẻ bề ngoài Bột trắng Ngọc trai siêu nhỏ Tổn thất nhiệt (105°C) % ≤6,5 ≤6,5 Tổn thất khi đốt cháy (1000°C) % ≤8,5 ≤8,5 Hệ số dầu DBP cm3/g 2.0-3.5 2.0-3.5 SiO2(hàm lượng) % ≥96 ≥96 giá trị pH 5.0-8.0 5.0-8.0 Kim loại nặng (Pb) mg/kg ≤30 ≤30 Như mg/kg ≤3.0 ≤3.0 Cdmg/kg ≤0,5 ≤0,5 Chì mg/kg ≤5 ≤5 Na2SO4% ≤4.0 ≤4.0 Đường kính hạt trung bình d50 μm 60-150 180-400 Thức ăn chăn nuôi là một bộ phận không thể thiếu và quan trọng của ngành chăn nuôi, chất lượng thức ăn có tác động sâu sắc đến sự tăng trưởng, phát triển và sức khỏe của vật nuôi. Trong những năm gần đây, sự tiến bộ không ngừng của khoa học công nghệ đã mang lại những cơ hội phát triển mới cho ngành thức ăn chăn nuôi, và silica cấp thức ăn chăn nuôi, với tư cách là một chất phụ gia quan trọng, đã có tác động tích cực đến việc cải thiện chất lượng thức ăn chăn nuôi. Để đảm bảo cải thiện chất lượng thức ăn chăn nuôi và phát triển sinh thái và chất lượng cao của ngành chăn nuôi, việc xây dựng các tiêu chuẩn khoa học và hợp lý đối với silica cấp thức ăn chăn nuôi là điều bắt buộc.I. Định nghĩa và đặc điểm của Silica cấp thức ănSilica cấp thức ăn chăn nuôi là một loại vật liệu cacbon đen có độ tinh khiết cao, với các hạt cacbon đen ở kích thước nano làm thành phần chính, và sau khi xử lý đặc biệt. Các đặc điểm của nó chủ yếu bao gồm diện tích bề mặt riêng cao, tổn thất nhiệt trọng lượng thấp, khả năng phân tán tốt, khả năng hấp phụ tuyệt vời và vô hại và không độc hại. Những đặc điểm này làm cho silica cấp thức ăn chăn nuôi trở thành một chất phụ gia thức ăn chăn nuôi lý tưởng.Thứ hai, chức năng và ứng dụng của silica cấp thức ăn1. Thúc đẩy quá trình tiêu hóa và hấp thụ thức ăn: Silica cấp thức ăn có thể hấp thụ các chất có hại trong thức ăn, cải thiện tỷ lệ sử dụng thức ăn và tăng cường quá trình tiêu hóa và hấp thụ thức ăn của động vật.2. Điều hòa môi trường vi sinh vật đường ruột: Silica cấp thức ăn có khả năng phân tán và hấp phụ tốt, có thể hấp phụ các vi sinh vật và độc tố có hại trong đường ruột, điều hòa sự cân bằng của hệ vi khuẩn đường ruột, giảm tỷ lệ mắc bệnh tiêu chảy và các bệnh về đường tiêu hóa.3. Cải thiện khả năng miễn dịch của động vật: Silica cấp thức ăn có tác dụng thúc đẩy hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch của động vật, có thể tăng cường khả năng miễn dịch của động vật và giảm nguy cơ mắc bệnh.4. Cải thiện chất lượng thức ăn: việc bổ sung silica cấp thức ăn có thể cải thiện độ ổn định và tính lưu động của thức ăn, giảm quá trình oxy hóa và nấm mốc của thức ăn, đồng thời kéo dài thời hạn sử dụng của thức ăn.Sự cần thiết của việc xây dựng tiêu chuẩn silica cấp thức ăn chăn nuôi1. Đảm bảo sức khỏe và an toàn cho vật nuôi: thức ăn có liên quan trực tiếp đến sức khỏe và sự an toàn của vật nuôi, việc phát triển các tiêu chuẩn silica cấp thức ăn có thể chuẩn hóa chất lượng phụ gia thức ăn để giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn.2. Thúc đẩy sự phát triển của ngành nông nghiệp: việc sử dụng hợp lý các chất phụ gia ...
    Xem thêm
  • Nhựa Hydrocarbon Hydro hóa: Một vật liệu đa năng cho keo dán nhạy áp suất nóng chảy

    Nov / 25, 2024

    Nhựa Hydrocarbon Hydro hóa: Một vật liệu đa năng cho keo dán nhạy áp suất nóng chảy
    Nhựa hydrocarbon hydro hóa đã nổi lên như một vật liệu được săn đón nhiều trong ngành keo dán, đặc biệt là keo dán nhạy áp suất nóng chảy (HMPSA). Những loại nhựa này được sản xuất thông qua quá trình hydro hóa các hydrocarbon không bão hòa có trong nhựa dầu mỏ, tạo ra các sản phẩm có màu sắc, mùi và khả năng chống chịu thời tiết được cải thiện. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào các đặc điểm, ứng dụng và thông số kỹ thuật của nhựa hydrocarbon hydro hóa, đặc biệt là những loại có màu trắng nước.Đặc điểm của nhựa hydrocarbon hydro hóaNhựa hydrocarbon hydro hóa chủ yếu được phân loại thành nhựa hydro hóa C5, nhựa hydro hóa C9, nhựa hydro hóa DCPD và nhựa đồng trùng hợp hydro hóa C5&C9. Các loại nhựa này trải qua quá trình hydro hóa, chuyển đổi hydrocarbon không bão hòa thành hydrocarbon bão hòa, do đó nâng cao hiệu suất tổng thể của chúng. Các đặc điểm chính của nhựa hydrocarbon hydro hóa bao gồm:1. Màu trắng như nước và không mùi: Các loại nhựa này có màu trắng như nước và không mùi, thích hợp để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ và khả năng kiểm soát mùi.2. Độ ổn định nhiệt và khả năng chịu nhiệt tốt: Quá trình hydro hóa cải thiện đáng kể độ ổn định nhiệt của nhựa, cho phép chúng chịu được nhiệt độ cao mà không bị phân hủy.3. Khả năng tương thích tuyệt vời: Nhựa hydrocarbon hydro hóa có khả năng tương thích tốt với nhiều loại polyme gốc khác nhau, chẳng hạn như SIS, EVA, SBS, SEBS và polyvinyl, cho phép sử dụng trong nhiều công thức kết dính khác nhau.4. Ứng dụng đa dạng: Do có những đặc tính đặc biệt, các loại nhựa này được sử dụng rộng rãi trong keo dán nóng chảy, keo dán nhạy áp suất và keo dán dung môi, cùng nhiều loại khác.Thông số kỹ thuật của Nhựa Hydrocarbon Hydro hóaECOPOWER, nhà sản xuất nhựa hydrocarbon hàng đầu, cung cấp một loạt các loại nhựa hydrocarbon hydro hóa được thiết kế riêng để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Một số thông số kỹ thuật chính cho sản phẩm của họ bao gồm:• Điểm làm mềm: Tùy thuộc vào loại nhựa, điểm làm mềm nằm trong khoảng từ 95-105°C đến 130-140°C.• Màu sắc (Gardner): Tất cả các loại nhựa hydro hóa đều có màu trắng nước, với cấp độ màu từ #0-#1.• Độ ổn định nhiệt: Nhựa có độ ổn định nhiệt tuyệt vời, chịu được nhiệt độ lên tới 180°C trong 4 giờ mà không bị phân hủy đáng kể.• Hàm lượng tro: Hàm lượng tro của nhựa được giữ ở mức tối đa là 0,1%, đảm bảo độ tinh khiết và đồng nhất.Ứng dụng của nhựa hydrocarbon hydro hóaNhựa hydrocarbon hydro hóa được sử dụng rộng rãi trong sản xuất keo dán nhạy áp suất nóng chảy (HMPSA) do đặc tính kết dính đặc biệt của chúng. Những loại nhựa này có thể được pha trộn với các polyme cơ bản như SIS, SBS và SEBS để tạo ra chất kết dính có độ bám dính, độ bóc tách và độ bền cắt được tăng cường.Ngoài việc sử dụng trong HMPSA, nhựa hydrocarbon hydro hóa còn được sử dụng trong:• Keo dung môi: Là chất làm dính trong keo gốc dung môi, các loại nhựa này cải thiện hiệu suất keo và nâng cao chất lượng tổng thể của sản phẩm.• Biến tính cao su và nhựa: Có thể sử dụng đ...
    Xem thêm
1 2 3 ... 9

Tổng cộng 9 trang

Lấy vào Chạm .
Hãy liên lạc

Bấm vào đây để để lại tin nhắn

để lại lời nhắn
Nếu Bạn quan tâm đến các sản phẩm của chúng tôi và muốn biết thêm chi tiết, xin vui lòng để lại tin nhắn ở đây, chúng tôi sẽ trả lời bạn ngay khi chúng tôi có thể.

trang chủ

các sản phẩm

E-mail

whatsapp