• Ưu điểm và ứng dụng của nhựa dầu mỏ có điểm làm mềm cao trong mực in offset | Ecopower HC-9130 và HC-9140

    Jan / 17, 2025

    Ưu điểm và ứng dụng của nhựa dầu mỏ có điểm làm mềm cao trong mực in offset | Ecopower HC-9130 và HC-9140
    Ưu điểm và ứng dụng của nhựa dầu mỏ có điểm làm mềm cao trong mực in offset |Sức mạnh sinh tháiHC-9130VàHC-9140Nhựa dầu mỏ C9 là thành phần chính trong mực in offset, giúp tăng đáng kể hiệu suất mực và chất lượng in. Các loại nhựa dầu mỏ C9 HC-9130 và HC-9140 do Công ty Ecopower cung cấp, thuộc dòng nhựa dầu mỏ có điểm làm mềm cao với điểm làm mềm lần lượt là 120-130°C và 130-140°C, mang lại những lợi thế hiệu suất độc đáo cho mực in offset. Dưới đây là những lợi thế chung và đặc điểm ứng dụng của nhựa dầu mỏ có điểm làm mềm cao trong mực in offset:Ưu điểm chung của nhựa dầu mỏ có điểm làm mềm cao Khả năng chịu nhiệt tuyệt vờiĐặc tính điểm làm mềm cao của HC-9130 và HC-9140 đảm bảo tính ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, ngăn mực bị mềm hoặc biến dạng trong quá trình in. Điều này làm cho chúng đặc biệt phù hợp với quá trình in tốc độ cao và sấy khô ở nhiệt độ cao. Độ bền mực được cải thiệnNhựa dầu mỏ có điểm làm mềm cao giúp cải thiện khả năng chống mài mòn và trầy xước của mực, giúp sản phẩm in bền hơn và kéo dài tuổi thọ. Độ bóng mực được cải thiệnNhựa dầu mỏ HC-9130 và HC-9140 làm tăng đáng kể độ bóng của mực, tạo ra bề mặt in mịn hơn và sống động hơn, lý tưởng cho các yêu cầu in chất lượng cao. Tăng độ bám dính của mựcNhựa dầu mỏ có điểm làm mềm cao giúp tăng cường độ bám dính của mực vào nhiều loại chất nền khác nhau (như giấy, bìa cứng và nhựa), đảm bảo các mẫu in bền và chống bong tróc. Độ nhớt mực được tối ưu hóaNhựa dầu mỏ HC-9130 và HC-9140 có khả năng điều chỉnh độ nhớt của mực hiệu quả, phù hợp hơn với quy trình in offset và đảm bảo chất lượng in và độ truyền mực đồng đều. Tăng cường khả năng chống chịu thời tiếtNhựa dầu mỏ có điểm làm mềm cao giúp cải thiện khả năng chống nước, ánh sáng và nhiệt của mực, đảm bảo độ ổn định khi in ngoài trời hoặc trong môi trường khắc nghiệt, ngăn ngừa phai màu hoặc hư hỏng. Đặc điểm ứng dụng HC-9130 (Điểm làm mềm: 120-130°C)Thích hợp cho mực in yêu cầu độ bóng và độ bám dính cao, thường được sử dụng trong các sản phẩm in chất lượng cao như sách, tạp chí và bao bì. Điểm làm mềm vừa phải của nó đảm bảo độ ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, làm cho nó lý tưởng cho quá trình in tốc độ cao và sấy khô ở nhiệt độ cao. HC-9140 (Điểm làm mềm: 130-140°C)Có khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn cao hơn, phù hợp với các sản phẩm in đòi hỏi độ bền đặc biệt, chẳng hạn như quảng cáo ngoài trời, vật liệu đóng gói và nhãn. Điểm làm mềm cao đảm bảo hiệu suất tuyệt vời ngay cả trong môi trường khắc nghiệt. Cách sử dụng được khuyến nghịĐể đạt được kết quả tối ưu, khuyến nghị sử dụng nhựa dầu mỏ Ecopower HC-9130 và HC-9140 như sau: HC-9130: Tỷ lệ bổ sung khuyến nghị là 8%-12% tổng trọng lượng mực, với số lượng cụ thể có thể điều chỉnh dựa trên yêu cầu in và tính chất vật liệu. HC-9140: Tỷ lệ bổ sung khuyến nghị là 10%-15% tổng trọng lượng mực, phù hợp với các sản phẩm in yêu cầu khả năng chống chịu thời tiết và chống mài mòn cao. Phần kết luậnNhựa dầu mỏ có điểm làm mềm cao (HC-9130 và HC-9140) rất tuyệt vời trong...
    Xem thêm
  • Crosile® 5246: Đồng oligome silane tiên tiến cho độ bám dính và tính kỵ nước vượt trội

    Dec / 24, 2024

    Crosile® 5246: Đồng oligome silane tiên tiến cho độ bám dính và tính kỵ nước vượt trội
    Crosile® 5246 là một đồng-oligome silane kết hợp chức năng của các nhóm diamino và silane chức năng alkyl, mang lại khả năng phản ứng đa dạng với nhựa hữu cơ và bề mặt vô cơ như bê tông, thủy tinh và nhôm. Sản phẩm độc đáo này hoạt động như một chất thúc đẩy độ bám dính hiệu quả giữa các loại nhựa phản ứng với amino (như polyme MS, silicon, polyurethan silylat, polyurethan và epoxy) và các chất nền vô cơ. Nhóm diamino trong Crosile® 5246 tăng cường hiệu suất bám dính, trong khi mặt chuỗi alkyl mang lại khả năng kỵ nước vượt trội.Các tính năng chính và lợi ích củaCrosile® 5246Các tính năng chính của Crosile® 5246 (đơn giản hóa)1. Độ bám dính vượt trội: Tăng cường liên kết giữa nhựa hữu cơ và các chất nền vô cơ như kính, bê tông và nhôm.2. Cải thiện độ bền cơ học: Tăng độ bền và tính linh hoạt của chất kết dính và lớp phủ.3. Hàm lượng VOC thấp, mùi thấp: Giảm hợp chất hữu cơ dễ bay hơi và giảm thiểu mùi trong quá trình thi công.4. Khả năng kỵ nước được cải thiện: Cung cấp khả năng chống nước tốt hơn so với diamino silane thông thường.5. Độ đàn hồi và tính linh hoạt: Cải thiện độ đàn hồi và giảm mô đun đàn hồi trong keo dán đã đông cứng.6. Chống ố vàng: Ít bị đổi màu theo thời gian, duy trì vẻ ngoài sạch sẽ.7. Chất kết dính cho vật liệu composite: Tăng cường độ bền cho cao su và nhựa chứa khoáng chất, cải thiện hiệu suất tổng thể của chúng.Cấu trúc hóa học của Crosile® 5246Crosile® 5246 là một đồng-oligome silane được thiết kế cẩn thận với các nhóm chức diamino và chức alkyl, cho phép nó phản ứng với nhiều loại chất nền và nhựa. Chức năng kép này đảm bảo độ bám dính, độ bền và khả năng chống nước đặc biệt.Ứng dụng của Crosile® 5246 Chất kết dính và chất trám kín: Được sử dụng làm thành phần chính trong keo dán polymer MS, polyurethane, epoxy và silicone vì có đặc tính tăng cường độ bám dính và tính linh hoạt tuyệt vời. Lớp phủ: Cải thiện khả năng liên kết với các bề mặt vô cơ như kính, bê tông và nhôm đồng thời tăng cường các tính chất cơ học và khả năng chống chịu các yếu tố môi trường. Cao su và vật liệu tổng hợp: Hoạt động như một tác nhân kết dính vượt trội giúp tăng cường hiệu suất của cao su và vật liệu tổng hợp chứa khoáng chất, mang lại độ bền, tính linh hoạt và tuổi thọ tốt hơn. Ứng dụng công nghiệp: Thích hợp sử dụng trong môi trường công nghiệp đòi hỏi độ bám dính, độ đàn hồi và tính kỵ nước cao. Vật liệu xây dựng: Cải thiện độ bám dính và tính kỵ nước của vật liệu xây dựng, trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc liên kết kính, sửa chữa bê tông và sơn phủ mặt tiền.Tại sao chọn Crosile® 5246?Crosile® 5246 nổi bật là một đồng-oligome silane hiệu suất cao do khả năng tăng cường độ bám dính, tính chất cơ học và tính kỵ nước trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là sản phẩm thiết yếu cho các nhà sản xuất muốn cải thiện hiệu suất của chất kết dính, lớp phủ và vật liệu composite trong khi vẫn tuân thủ các quy định về môi trường với lượng khí thải VOC thấp. Bằng cách tích hợp Crosile® 5246 vào công thức của bạn, bạn có thể đạt được chất lượng sản phẩ...
    Xem thêm
  • Tăng cường hiệu suất với Flecosil-300: Silica hấp thụ dầu cao

    Dec / 23, 2024

    Tăng cường hiệu suất với Flecosil-300: Silica hấp thụ dầu cao
    Tăng cường hiệu suất vớiFlecosil-300: Silica hấp thụ dầu caoTrong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu hiệu suất cao, Flecosil-300, một loại silica đặc biệt của Ecopower, nổi bật nhờ tính chất hấp phụ đặc biệt và hiệu suất cơ học vượt trội, khiến nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực.Các tính năng chính: Khả năng hấp thụ dầu đặc biệt: Với đặc tính hấp thụ dầu vượt trội, Flecosil-300 lý tưởng để hấp thụ chất lỏng, dầu và tạp chất, trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho chất mang thuốc trừ sâu, bình chữa cháy dạng bột khô và chất hỗ trợ xúc tác. Hiệu suất cơ học được cải thiện: Nhờ diện tích bề mặt lớn và các nhóm chức năng bề mặt hoạt động, Flecosil-300 cải thiện đáng kể độ bền kéo, độ bền xé và khả năng chống mài mòn của các sản phẩm cao su, đảm bảo hiệu suất vượt trội ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Ứng dụng rộng rãi: Từ cao su và lớp phủ có độ trong suốt cao đến các ứng dụng an toàn phòng cháy chữa cháy và nông nghiệp, Flecosil-300 mang lại những lợi thế hiệu suất độc đáo trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Ứng dụng: Ngành công nghiệp cao su: Tối ưu hóa các sản phẩm silicon có độ trong suốt cao, TPU và cao su đặc biệt, nâng cao hiệu suất cơ học và độ bền. Lớp phủ và mực: Hoạt động như một chất làm đặc và chống lắng, cải thiện độ trong suốt và độ ổn định cho lớp phủ và mực cao cấp. Nông nghiệp và an toàn phòng cháy chữa cháy: Tính chất hấp phụ tuyệt vời của nó làm cho nó trở thành một thành phần lý tưởng cho chất mang thuốc trừ sâu, bình chữa cháy dạng bột khô, tăng cường khả năng phân tán và độ ổn định. Ưu điểm kỹ thuật: Diện tích bề mặt cao và nhóm chức năng hoạt động: Với diện tích bề mặt 260-300 m²/g và nhiều nhóm chức năng, Flecosil-300 đảm bảo khả năng hấp phụ tuyệt vời và nâng cao hiệu suất sản phẩm. Thân thiện với môi trường: Là một chất phụ gia không độc hại, hiệu quả cao, Flecosil-300 đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường của các ngành công nghiệp hiện đại, hỗ trợ phát triển bền vững. Đóng gói và bảo quản: Bao bì: 20kg/bao để dễ vận chuyển và bảo quản. Yêu cầu bảo quản: Bảo quản trong hộp kín, tránh ẩm, nhiệt độ cao và ánh nắng trực tiếp để duy trì hiệu quả tối ưu. Tại sao chọnFlecosil-300?Flecosil-300 là một sản phẩm đột phá cho các ngành công nghiệp như cao su, sơn phủ, nông nghi
    Xem thêm
  • Giải pháp cao su hiệu suất cao với Silica kết tủa ECOPOWER

    Dec / 10, 2024

    Giải pháp cao su hiệu suất cao với Silica kết tủa ECOPOWER
    Silica kết tủa là gì?Silica kết tủa, một dạng tổng hợp của silicon dioxide vô định hình (SiO2), là một chất phụ gia thay đổi cuộc chơi trong ngành cao su. Được biết đến với khả năng tăng cường hiệu suất và độ bền, đây là vật liệu quan trọng trong các sản phẩm như lốp xe, giày dép và cao su silicon. Có nguồn gốc từ cát thạch anh, silica kết tủa trải qua một quy trình sản xuất chính xác đảm bảo khả năng thích ứng với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Tại ECOPOWER New Material, chúng tôi chuyên về Silica kết tủa cấp cao su, cung cấp các sản phẩm chất lượng cao được thiết kế riêng để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành cao su.Tại sao nên chọn Silica kết tủa của ECOPOWER?Silica kết tủa cấp cao su của chúng tôi nổi bật với những đặc tính vượt trội:â— Sản xuất hoàn hảo: Được sản xuất thông qua quá trình thủy phân natri silicat với axit sunfuric, sản phẩm được xử lý tỉ mỉ để đạt được chất lượng vượt trội.Tính tương thích cao: Hòa tan trong natri hydroxit (NaOH) và axit flohydric (HF), vẫn ổn định trong nước và hầu hết các dung môi, đảm bảo độ tin cậy trong nhiều công thức khác nhau.â— Tính chất có thể tùy chỉnh: Các tính năng chính như diện tích bề mặt riêng BET, cặn rây và khả năng hấp thụ DBP được tối ưu hóa để đảm bảo tính nhất quán và hiệu suất.Ứng dụng của Silica kết tủa trong ngành công nghiệp cao su1.Lốp xe:a.Cải thiện độ bám khi ướt để tăng cường độ an toàn.b.Giảm lực cản lăn, góp phần tiết kiệm năng lượng.c. Tăng độ bền của gai lốp để lốp có tuổi thọ lâu hơn.Sản phẩm được đề xuấtâ— Loại 120, 140, 165, 175MP, 185MP, 175GR, 185GR, Và hơn. ← ← ← Nhấp vào mẫu sản phẩm để xem thông tin cụ thể. 2.Giày cao su:a.Tăng cường khả năng chống rách và chống mài mòn cho đế và gót giày bền bỉ.b.Tăng cường sự linh hoạt và thoải mái.Sản phẩm được đề xuấtâ— Loại 120, 140, 165, 175MP, 185MP, 175GR, 185GR, Và hơn. ← ← ← Nhấp vào mẫu sản phẩm để xem thông tin cụ thể. 3. Cao su silicon:a.Hoạt động như chất độn gia cố để cải thiện độ bền kéo, độ đàn hồi và khả năng chịu nhiệt.Sản phẩm được đề xuấtâ— Loại 779,779-1,800, Và hơn. ← ← ← Nhấp vào mẫu sản phẩm để xem thông tin cụ thể. 4. Phụ gia cao su:a. Hoạt động như một chất làm mờ, mang lại bề mặt mịn hơn và giảm độ bóng cho lớp phủ, sơn và mực.Phạm vi sản phẩm toàn diệnSản phẩm được đề xuấtâ— Loại740,750,750 năm,770,750wVàhơn. ← ← ← Nhấp vào mẫu sản phẩm để xem thông tin cụ thể.ECOPOWER cung cấp nhiều loại Silica kết tủa cấp cao su ở dạng bột, dạng hạt và dạng hạt. Các loại có sẵn bao gồm. Mỗi loại được thiết kế với các đặc tính vật lý cụ thể, cho phép khách hàng lựa chọn giải pháp lý tưởng cho nhu cầu của mình. Tại sao ECOPOWER là sự lựa chọn tốt nhất của bạn1. Chuyên môn trong ngành: Nhiều thập kỷ kinh nghiệm trong việc sản xuất silica kết tủa chất lượng cao cho ngành cao su.2. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt: Mỗi lô hàng đều được kiểm tra tỉ mỉ để đáp ứng các thông số kỹ thuật của khách hàng.3. Tập trung vào tính bền vững: Cam kết của chúng tôi đối với các hoạt động bền vững đảm bảo quy trình sản xuất thân th...
    Xem thêm
  • Silica trong phụ gia thức ăn chăn nuôi

    Dec / 06, 2024

    Silica trong phụ gia thức ăn chăn nuôi
    Chất chống đóng bánh Silica kết tủa 826Thông số kỹ thuật Mặt hàng Đặc điểm kỹ thuật Vẻ bề ngoài Bột trắng Ngọc trai siêu nhỏ Tổn thất nhiệt (105°C) % ≤6,5 ≤6,5 Tổn thất khi đốt cháy (1000°C) % ≤8,5 ≤8,5 Hệ số dầu DBP cm3/g 2.0-3.5 2.0-3.5 SiO2(hàm lượng) % ≥96 ≥96 giá trị pH 5.0-8.0 5.0-8.0 Kim loại nặng (Pb) mg/kg ≤30 ≤30 Như mg/kg ≤3.0 ≤3.0 Cdmg/kg ≤0,5 ≤0,5 Chì mg/kg ≤5 ≤5 Na2SO4% ≤4.0 ≤4.0 Đường kính hạt trung bình d50 μm 60-150 180-400 Thức ăn chăn nuôi là một bộ phận không thể thiếu và quan trọng của ngành chăn nuôi, chất lượng thức ăn có tác động sâu sắc đến sự tăng trưởng, phát triển và sức khỏe của vật nuôi. Trong những năm gần đây, sự tiến bộ không ngừng của khoa học công nghệ đã mang lại những cơ hội phát triển mới cho ngành thức ăn chăn nuôi, và silica cấp thức ăn chăn nuôi, với tư cách là một chất phụ gia quan trọng, đã có tác động tích cực đến việc cải thiện chất lượng thức ăn chăn nuôi. Để đảm bảo cải thiện chất lượng thức ăn chăn nuôi và phát triển sinh thái và chất lượng cao của ngành chăn nuôi, việc xây dựng các tiêu chuẩn khoa học và hợp lý đối với silica cấp thức ăn chăn nuôi là điều bắt buộc.I. Định nghĩa và đặc điểm của Silica cấp thức ănSilica cấp thức ăn chăn nuôi là một loại vật liệu cacbon đen có độ tinh khiết cao, với các hạt cacbon đen ở kích thước nano làm thành phần chính, và sau khi xử lý đặc biệt. Các đặc điểm của nó chủ yếu bao gồm diện tích bề mặt riêng cao, tổn thất nhiệt trọng lượng thấp, khả năng phân tán tốt, khả năng hấp phụ tuyệt vời và vô hại và không độc hại. Những đặc điểm này làm cho silica cấp thức ăn chăn nuôi trở thành một chất phụ gia thức ăn chăn nuôi lý tưởng.Thứ hai, chức năng và ứng dụng của silica cấp thức ăn1. Thúc đẩy quá trình tiêu hóa và hấp thụ thức ăn: Silica cấp thức ăn có thể hấp thụ các chất có hại trong thức ăn, cải thiện tỷ lệ sử dụng thức ăn và tăng cường quá trình tiêu hóa và hấp thụ thức ăn của động vật.2. Điều hòa môi trường vi sinh vật đường ruột: Silica cấp thức ăn có khả năng phân tán và hấp phụ tốt, có thể hấp phụ các vi sinh vật và độc tố có hại trong đường ruột, điều hòa sự cân bằng của hệ vi khuẩn đường ruột, giảm tỷ lệ mắc bệnh tiêu chảy và các bệnh về đường tiêu hóa.3. Cải thiện khả năng miễn dịch của động vật: Silica cấp thức ăn có tác dụng thúc đẩy hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch của động vật, có thể tăng cường khả năng miễn dịch của động vật và giảm nguy cơ mắc bệnh.4. Cải thiện chất lượng thức ăn: việc bổ sung silica cấp thức ăn có thể cải thiện độ ổn định và tính lưu động của thức ăn, giảm quá trình oxy hóa và nấm mốc của thức ăn, đồng thời kéo dài thời hạn sử dụng của thức ăn.Sự cần thiết của việc xây dựng tiêu chuẩn silica cấp thức ăn chăn nuôi1. Đảm bảo sức khỏe và an toàn cho vật nuôi: thức ăn có liên quan trực tiếp đến sức khỏe và sự an toàn của vật nuôi, việc phát triển các tiêu chuẩn silica cấp thức ăn có thể chuẩn hóa chất lượng phụ gia thức ăn để giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn.2. Thúc đẩy sự phát triển của ngành nông nghiệp: việc sử dụng hợp lý các chất phụ gia ...
    Xem thêm
  • Nhựa Hydrocarbon Hydro hóa: Một vật liệu đa năng cho keo dán nhạy áp suất nóng chảy

    Nov / 25, 2024

    Nhựa Hydrocarbon Hydro hóa: Một vật liệu đa năng cho keo dán nhạy áp suất nóng chảy
    Nhựa hydrocarbon hydro hóa đã nổi lên như một vật liệu được săn đón nhiều trong ngành keo dán, đặc biệt là keo dán nhạy áp suất nóng chảy (HMPSA). Những loại nhựa này được sản xuất thông qua quá trình hydro hóa các hydrocarbon không bão hòa có trong nhựa dầu mỏ, tạo ra các sản phẩm có màu sắc, mùi và khả năng chống chịu thời tiết được cải thiện. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào các đặc điểm, ứng dụng và thông số kỹ thuật của nhựa hydrocarbon hydro hóa, đặc biệt là những loại có màu trắng nước.Đặc điểm của nhựa hydrocarbon hydro hóaNhựa hydrocarbon hydro hóa chủ yếu được phân loại thành nhựa hydro hóa C5, nhựa hydro hóa C9, nhựa hydro hóa DCPD và nhựa đồng trùng hợp hydro hóa C5&C9. Các loại nhựa này trải qua quá trình hydro hóa, chuyển đổi hydrocarbon không bão hòa thành hydrocarbon bão hòa, do đó nâng cao hiệu suất tổng thể của chúng. Các đặc điểm chính của nhựa hydrocarbon hydro hóa bao gồm:1. Màu trắng như nước và không mùi: Các loại nhựa này có màu trắng như nước và không mùi, thích hợp để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ và khả năng kiểm soát mùi.2. Độ ổn định nhiệt và khả năng chịu nhiệt tốt: Quá trình hydro hóa cải thiện đáng kể độ ổn định nhiệt của nhựa, cho phép chúng chịu được nhiệt độ cao mà không bị phân hủy.3. Khả năng tương thích tuyệt vời: Nhựa hydrocarbon hydro hóa có khả năng tương thích tốt với nhiều loại polyme gốc khác nhau, chẳng hạn như SIS, EVA, SBS, SEBS và polyvinyl, cho phép sử dụng trong nhiều công thức kết dính khác nhau.4. Ứng dụng đa dạng: Do có những đặc tính đặc biệt, các loại nhựa này được sử dụng rộng rãi trong keo dán nóng chảy, keo dán nhạy áp suất và keo dán dung môi, cùng nhiều loại khác.Thông số kỹ thuật của Nhựa Hydrocarbon Hydro hóaECOPOWER, nhà sản xuất nhựa hydrocarbon hàng đầu, cung cấp một loạt các loại nhựa hydrocarbon hydro hóa được thiết kế riêng để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Một số thông số kỹ thuật chính cho sản phẩm của họ bao gồm:• Điểm làm mềm: Tùy thuộc vào loại nhựa, điểm làm mềm nằm trong khoảng từ 95-105°C đến 130-140°C.• Màu sắc (Gardner): Tất cả các loại nhựa hydro hóa đều có màu trắng nước, với cấp độ màu từ #0-#1.• Độ ổn định nhiệt: Nhựa có độ ổn định nhiệt tuyệt vời, chịu được nhiệt độ lên tới 180°C trong 4 giờ mà không bị phân hủy đáng kể.• Hàm lượng tro: Hàm lượng tro của nhựa được giữ ở mức tối đa là 0,1%, đảm bảo độ tinh khiết và đồng nhất.Ứng dụng của nhựa hydrocarbon hydro hóaNhựa hydrocarbon hydro hóa được sử dụng rộng rãi trong sản xuất keo dán nhạy áp suất nóng chảy (HMPSA) do đặc tính kết dính đặc biệt của chúng. Những loại nhựa này có thể được pha trộn với các polyme cơ bản như SIS, SBS và SEBS để tạo ra chất kết dính có độ bám dính, độ bóc tách và độ bền cắt được tăng cường.Ngoài việc sử dụng trong HMPSA, nhựa hydrocarbon hydro hóa còn được sử dụng trong:• Keo dung môi: Là chất làm dính trong keo gốc dung môi, các loại nhựa này cải thiện hiệu suất keo và nâng cao chất lượng tổng thể của sản phẩm.• Biến tính cao su và nhựa: Có thể sử dụng đ...
    Xem thêm
  • Chất Chống Tắc Nghẽn Silica EC 700 Trong Nhựa

    Oct / 18, 2024

    Chất Chống Tắc Nghẽn Silica EC 700 Trong Nhựa
    Nó đóng một vai trò quan trọng trong nhựa. Chất chống chặn có thể làm giảm hiện tượng bám dính giữa màng nhựa và cải thiện hiệu suất xử lý và dễ sử dụng của sản phẩm nhựa. Trong quá trình gia công và bảo quản nhựa, do đặc tính của bề mặt nhựa nên các màng dễ bị dính vào nhau sẽ mang lại nhiều bất tiện cho quá trình sản xuất và sử dụng. Việc bổ sung Silica EC 700chất chống chặn có thể tạo thành các phần nhô ra nhỏ trên bề mặt nhựa, làm giảm diện tích tiếp xúc giữa các màng và do đó làm giảm sự xuất hiện của độ bám dính. Chất chống đông này thường được thêm vào nhựa ở dạng bột và đóng vai trò phân tán đều trong nền nhựa. Nó có thể cải thiện độ mịn của nhựa, làm cho màng nhựa dễ dàng mở ra và vận chuyển hơn trong quá trình xử lý, giảm ma sát và mài mòn. Ngoài ra, chất chống chặn cũng có thể cải thiện tính chất quang học của nhựa, giảm sương mù trên bề mặt màng và cải thiện độ trong suốt. Trong một số ứng dụng nhựa cao cấp, chẳng hạn như bao bì thực phẩm, màng quang học và các lĩnh vực khác, tính chất quang học của nhựa đòi hỏi phải cao. Việc sử dụng chất chống tắc nghẽn Silica ec 700 có thể đáp ứng được những nhu cầu này. Đồng thời, chất chống tắc nghẽn cũng có thể cải thiện hiệu suất in của nhựa, giúp mực dễ bám vào bề mặt nhựa hơn và cải thiện chất lượng in. Thông số kỹ thuật Vật phẩm Thông số kỹ thuật Phương pháp thử nghiệm Ngoại hình Bột trắng Kiểm tra trực quan Kích thước hạt trung bình um 4-5 Malvern Master Sizer Tổn thất khi sấy % MAX 3 ISO787-2 Hấp thụ dầu ml/100g 60-120 Dầu hạt lanh Diện tích bề mặt M2/g 600-700 CƯỢC PH 5,0-7,0 Ở dạng bùn 5% SiO2 % PHÚT 99,9 - Độ trắng MIN 95 Thợ săn
    Xem thêm
  • Tetraethyl Orthosilicate: Hợp chất silicon đa năng

    Sep / 27, 2024

    Tetraethyl Orthosilicate: Hợp chất silicon đa năng
    Tetraethyl orthosilicate, thường được gọi là tetraethoxysilane (TEOS), là một hợp chất hữu cơ có tính linh hoạt cao với công thức hóa học Si(OC2H5)4. Chất lỏng không màu này có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ các đặc tính hóa học độc đáo của nó. Tính chất và đặc tính hóa học TEOS nổi tiếng là silicon alkoxide chiếm ưu thế và đóng vai trò là este etylic của axit orthosilicic, Si(OH)4. Nó hòa tan trong nhiều loại dung môi hữu cơ và được biết đến vì dễ thủy phân và ngưng tụ, tạo thành polysiloxan. Hơn nữa, TEOS dễ bị trùng hợp trong điều kiện quá nhiệt, tiếp xúc với ánh sáng hoặc có mặt peroxide. Có ba biến thể TEOS, được xác định là Crosile® Si28, Si32 và Si40, với hàm lượng SiO2 khác nhau với 28%, 32%, và 40% tương ứng. Các biến thể này có điểm chớp cháy và điểm sôi khác nhau, mang lại sự linh hoạt trong việc sử dụng dựa trên các yêu cầu cụ thể. Ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau 1. Công nghiệp bán dẫn: TEOS được sử dụng rộng rãi làm tiền chất của silicon dioxide trong ngành bán dẫn. Khả năng phản ứng của nó, đặc biệt là các liên kết Si-OR, cho phép nó đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất các thiết bị bán dẫn. 2. Tác nhân liên kết ngang polyme: Trong polyme silicon, TEOS hoạt động như một tác nhân liên kết ngang, nâng cao độ bền và độ bền tổng thể của sản phẩm cuối cùng. 3. Tổng hợp Zeolite: Là một nguồn silica, TEOS rất cần thiết để tổng hợp một số zeolit, được ứng dụng trong xúc tác, hấp phụ và trao đổi ion. 4. Lớp phủ và chất kết dính: TEOS đóng vai trò là chất phụ gia trong lớp phủ cho thảm và các bề mặt khác, truyền nước, oxy và khả năng chịu nhiệt độ cao. Nó cũng hoạt động như chất tăng cường độ bám dính trong sơn và chất phủ, cải thiện độ bền liên kết giữa các chất nền. 5. Sản xuất Airgel: Các đặc tính độc đáo của TEOS khiến nó trở thành tiền thân lý tưởng để sản xuất aerogel, một vật liệu nhẹ, xốp có đặc tính cách nhiệt tuyệt vời. 6. Nhiên liệu tên lửa gốc cồn: TEOS có ứng dụng lịch sử như một chất phụ gia trong nhiên liệu tên lửa gốc cồn, làm giảm đáng kể dòng nhiệt trong động cơ được làm mát bằng tái tạo. 7. Vật liệu đúc thép và gốm: Trong ngành đúc thép, TEOS hoạt động như một chất kết dính và chất làm cứng vô cơ, cho phép tạo ra các dạng đúc gốm dựa trên silica. Nó cũng được sử dụng làm chất kết dính trong vật liệu
    Xem thêm
  • Ứng dụng của cao su Polyetylen clorosulfon hóa trong đồ bảo hộ y tế

    Sep / 14, 2024

    Ứng dụng của cao su Polyetylen clorosulfon hóa trong đồ bảo hộ y tế
    Khám phá các ứng dụng của Cao su Polyetylen clorosulfon hóa (CSPE) trong Thiết bị bảo hộ y tế, Vật liệu xây dựng, Lớp lót công nghiệp, Linh kiện ô tô và Vật liệu cách điện Cao su Polyetylen clorosulfon hóa, còn được gọi là Hypalon hoặc CSM, đang tạo ra tác động đáng kể trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Các đặc tính đặc biệt của nó giúp nâng cao hiệu suất và độ bền trong các lĩnh vực đa dạng này. Bài viết này tìm hiểu cách CSPE đang chuyển đổi các ứng dụng cụ thể này và những lợi ích mà nó mang lại. Cải tiến thiết bị bảo hộ y tế bằng Cao su Polyetylen clorosulfon hóa (CSPE) Trong lĩnh vực y tế, nhu cầu về đồ bảo hộ đáng tin cậy là rất quan trọng. CSPE đang nổi lên như một vật liệu chủ chốt bằng cách cung cấp các thiết bị bảo hộ y tế có khả năng chống hóa chất và mài mòn tuyệt vời. Những đặc tính này đảm bảo rằng thiết bị có thể chịu được các chất tẩy rửa mạnh và sử dụng thường xuyên, khiến nó trở nên lý tưởng để làm áo choàng, găng tay và khẩu trang y tế. Khả năng duy trì tính toàn vẹn trong môi trường y tế giúp đảm bảo an toàn cho nhân viên y tế và bệnh nhân. Cải tiến vật liệu xây dựng bằng Cao su Polyetylen clorosulfon hóa (CSPE) Vật liệu xây dựng được hưởng lợi rất nhiều từ việc kết hợp CSPE. Vật liệu này giúp tăng cường độ bền và khả năng chống chịu thời tiết của các bộ phận xây dựng. Khả năng chống tia UV, độ ẩm và hóa chất của CSPE giúp màng lợp, chất bịt kín và vật liệu chống thấm có độ bền lâu hơn. Điều này giúp giảm chi phí bảo trì và tăng tuổi thọ của các công trình xây dựng. Tăng cường lớp lót công nghiệp bằng Cao su Polyetylen clorosulfon hóa (CSPE) Lớp lót công nghiệp có sự cải thiện rõ rệt khi sử dụng CSPE. Nó mang lại cho lớp lót khả năng kháng hóa chất vượt trội, cho phép chúng xử lý các chất ăn mòn thường thấy trong các quy trình công nghiệp. Độ bền và khả năng chống mài mòn được nâng cao giúp tạo ra thiết bị công nghiệp đáng tin cậy hơn và giảm thời gian ngừng hoạt động để bảo trì. Cải tiến các thành phần ô tô bằng Cao su Polyetylen clorosulfon hóa (CSPE) CSPE đóng một vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp ô tô. Nó được sử dụng trong sản xuất các bộ phận khác nhau như ống mềm, miếng đệm và vòng đệm. Khả năng chịu nhiệt, dầu và hóa chất của vật liệu đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy của các bộ phận này trong môi trường ô tô đòi hỏi khắt khe. Điều này góp phần mang lại sự an toàn và hiệu quả chung của phương tiện. Tối ưu hóa khả năng cách điện bằng Cao su Polyetylen clorosulfon hóa (CSPE) CSPE còn có tác động đáng kể đến khả năng cách điện. Đặc tính điện môi tuyệt vời và khả năng chống sự cố điện của nó làm cho nó thích hợp để cách điện các dây cáp và linh kiện điện. Điều này giúp ngăn ngừa sự cố về điện và đảm bảo hệ thống điện vận hành an toàn. Ưu điểm của Cao su Polyetylen clorosulfon hóa (CSPE) Thiết bị bảo hộ y tế: Mang lại khả năng chống mài mòn và hóa chất tuyệt vời, nâng cao độ an toàn và độ bền của thiết bị y tế. Vật liệu xây dựng: Tăng cường độ bền và khả năng chống chịu thời tiết, giúp các bộ phận xây dựng có...
    Xem thêm
1 2 3 ... 9

Tổng cộng 9 trang

Lấy vào Chạm .
Hãy liên lạc

Bấm vào đây để để lại tin nhắn

để lại lời nhắn
Nếu Bạn quan tâm đến các sản phẩm của chúng tôi và muốn biết thêm chi tiết, xin vui lòng để lại tin nhắn ở đây, chúng tôi sẽ trả lời bạn ngay khi chúng tôi có thể.

trang chủ

các sản phẩm

E-mail

whatsapp